Minirin Desmopressin acetate 00,1 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minirin desmopressin acetate 00,1 mg viên nén

ferring pharmaceuticals ltd. - desmopressin (dưới dạng desmopressin acetat 0,1mg) ; - viên nén - 0,089mg

Predegyl Viên đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

predegyl viên đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - econazol nitrat - viên đặt âm đạo - 150mg

Sutent Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sutent viên nang cứng

pfizer (thailand) ltd. - sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) - viên nang cứng - 25mg

Tazocin Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazocin bột đông khô pha tiêm

pfizer (thailand) ltd. - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột đông khô pha tiêm - 4g; 0,5g

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Azaduo Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azaduo gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - adapalen; hydrous benzoyl peroxide - gel bôi da - 15 mg; 375 mg

Azanex Gel dùng ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azanex gel dùng ngoài da

u square lifescience private ltd. - adapalen - gel dùng ngoài da - 10mg

Tazoretin Gel 0,3% Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazoretin gel 0,3% gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - adapalen - gel bôi da - 0,3%

Tazoretin-C Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazoretin-c gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi da - 0,1%; 1,0% mg

Vertucid Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vertucid gel dùng ngoài

u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg